Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Huy | 569.12 | 5 | |
1 | Nguyễn Võ Nhật Nguyên | 569.12 | 5 | |
1 | Nguyễn Chí Bảo | 569.12 | 5 | |
4 | Phat | 522.53 | 4 | |
4 | 12.Bùi Tín Nghĩa | 522.53 | 4 | |
6 | Đinh Nguyễn Anh Thư | 485.61 | 5 | |
6 | Nguyễn Thị Bình An | 485.61 | 5 | |
6 | Trần Thảo Hiền | 485.61 | 5 | |
9 | Nguyễn Hoàng Nhật Anh | 438.47 | 4 | |
9 | Đinh Lê Quý Phương | 438.47 | 4 | |
9 | Ngô Nhã Uyên | 438.47 | 4 | |
9 | Nguyễn Việt Khoa | 438.47 | 4 | |
13 | Đỗ Thu Trang | 391.37 | 4 | |
14 | Trần Trường Vũ | 381.76 | 3 | |
15 | 16.Nguyễn | 343.52 | 3 | |
15 | 5.Nguyễn Thành Hòa | 343.52 | 3 | |
17 | Huỳnh Hà My | 295.71 | 3 | |
17 | Trần Nguyễn Hoài Thương | 295.71 | 3 | |
17 | VÕ THẾ AN HẢO | 295.71 | 3 | |
17 | Nguyễn Long Bảo | 295.71 | 3 | |
21 | Nguyễn Hữu Hoàng | 241.92 | 2 | |
21 | Đặng Kiều Trang | 241.92 | 2 | |
21 | Văn Thành Tâm | 241.92 | 2 | |
24 | 200.05 | 1 | ||
24 | Ha Huy Nghia | 198.61 | 2 | |
24 | nguyễn châu hoàng phong | 198.61 | 2 | |
24 | 9.Đặng Nguyễn Thanh Lâm | 198.61 | 2 | |
24 | 11A2 - Dương Ý Như | 196.80 | 2 | |
29 | Nguyễn Cẩm Ly | 149.31 | 1 | |
30 | 20.Võ Hồng Phúc | 100.90 | 1 | |
30 | Bùi Đức Anh | 100.90 | 1 | |
30 | Bùi Đức Anh | 100.05 | 1 | |
30 | VõHồngPhúc | 100.05 | 1 | |
30 | 24.Lê | 100.05 | 1 | |
35 | Nguyễn Cẩm Ly | 0.00 | 0 | |
35 | 23-Văn Thành Tâm | 0.00 | 0 | |
35 | Thu Trang | 0.00 | 0 | |
35 | quang minh trần | 0.00 | 0 | |
35 | Nguyễn Thanh Tùng | 0.00 | 0 | |
35 | Nguyễn Thanh Tùng | 0.00 | 0 |