Problem list
Problem search
| ID | Problem | Category | Points | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| urbanize | Đô thị hoá | Bài tự nấu | 300.00 | 11.4% | 7 | |
| vitrimaxlast | Vị trí lớn nhất cuối cùng | Mảng cơ bản | 100.00 | 58.8% | 29 | |
| giaima | Giải mã | LQĐ BĐ | 100.00 | 52.6% | 17 | |
| caythongdasac | Cây thông đa sắc | LQĐ BĐ | 200.00 | 52.0% | 3 | |
| arr10 | Số lượng số âm, số dương | Uncategorized | 50.00 | 59.7% | 36 | |
| pttsnt | Phân tích thành thừa số nguyên tố (ptsnt) | Cấu trúc lặp | 100.00 | 80.9% | 33 | |
| tbccs | Trung bình cộng chữ số | Cấu trúc lặp | 100.00 | 89.1% | 39 | |
| number2 | Biến đổi số (Number) | Cấu trúc lặp | 100.00 | 68.4% | 25 | |
| simpfrac | Rút gọn phân số (Simpfrac) | Cấu trúc lặp | 100.00 | 66.0% | 34 | |
| bcnn2 | Tìm bội chung nhỏ nhất (BCNN) | Cấu trúc lặp | 100.00 | 69.5% | 39 | |
| snt2 | Số nguyên tố | Cấu trúc lặp | 100.00 | 45.3% | 40 | |
| demsott | Đếm số lượng số nguyên tố - Demsont | Cấu trúc lặp | 100.00 | 0.0% | 0 | |
| sott2 | Số thân thiện (số bạn bè) - Sott | Cấu trúc lặp | 100.00 | 23.3% | 10 | |
| oantuti | Oẳn tù tì | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 27.8% | 38 | |
| minmax4num | Min max 4 số | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 49.6% | 60 | |
| chiaqua2 | Chia quà | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 50.0% | 52 | |
| bts2 | Trạm phát sóng | LQĐ BĐ | 100.00 | 17.1% | 18 | |
| diabolical_fibo | Fibo siêu cấp | Uncategorized | 100.00 | 27.3% | 3 | |
| power_of_three | Lũy thừa của 3 | Uncategorized | 100.00 | 13.3% | 6 | |
| lucky_pair | Cặp may mắn | Uncategorized | 100.00 | 24.7% | 14 | |
| palindrome_my_goat_hard | Tèo và xâu đối xứng (Bản không dễ) | Uncategorized | 100.00 | 12.7% | 5 | |
| palindrome_my_goat_easy | Tèo và xâu đối xứng (Bản dễ) | Uncategorized | 100.00 | 28.3% | 11 | |
| deadline_skedaddling | Chạy deadline | Uncategorized | 100.00 | 34.3% | 16 | |
| giao_thua_vui_ve | Giao thừa vui vẻ | Uncategorized | 100.00 | 28.4% | 54 | |
| lixi | [BONUS] Lì xì đầu năm | Uncategorized | 100.00 | 0.9% | 9 | |
| nguyento | Nguyên Tố | LQĐ BĐ | 100.00 | 35.7% | 16 | |
| hoanvi4 | Hoán vị (HOANVI) | Contest | 100.00 | 50.0% | 8 | |
| str10 | In hoa in thường (str10) | Kiểu xâu | 100.00 | 90.6% | 29 | |
| kt | Kiểm tra | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 45.8% | 11 | |
| goidt | Gọi điện thoại | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 44.4% | 8 | |
| hdtiendien | Hóa đơn tiền điện | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 40.3% | 24 | |
| doigiay | Đôi giày | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 57.6% | 46 | |
| kiemtraso | Kiểm tra số | Cấu trúc rẽ nhánh | 100.00 | 48.6% | 50 | |
| daygiongnhau | Dãy giống nhau | Mảng cơ bản | 100.00 | 31.8% | 7 | |
| dem3 | Đếm #3 | Mảng cơ bản | 100.00 | 50.0% | 7 | |
| gift2 | Tặng quà | LQĐ BĐ | 100.00 | 65.5% | 34 | |
| permutat | Hoán vị nguyên tố | LQĐ BĐ | 100.00 | 35.3% | 24 | |
| triplets | TRIPLETS bộ ba | LQĐ BĐ | 100.00 | 55.6% | 18 | |
| snakes | Những con rắn | LQĐ BĐ | 100.00 | 38.6% | 13 | |
| voiwels | Nguyên âm | LQĐ BĐ | 100.00 | 50.0% | 8 | |
| combatib | Số tương thích | LQĐ BĐ | 100.00 | 0.0% | 0 | |
| sodp | SOS DP | LQĐ BĐ | 100.00 | 77.6% | 35 | |
| hviso | Hoán vị số | LQĐ BĐ | 100.00 | 50.0% | 12 | |
| store | STORE | LQĐ BĐ | 100.00 | 7.9% | 3 | |
| postcard | VƯỜN HOA | LQĐ BĐ | 200.00 | 12.8% | 15 | |
| hackathon | HACKATHON | LQĐ BĐ | 200.00 | 20.7% | 20 | |
| coutseq | PHÂN TÍCH SỐ | LQĐ BĐ | 200.00 | 22.9% | 26 | |
| apzip | apzip | LQĐ BĐ | 200.00 | 0.0% | 0 | |
| hoanvi3 | Hoán vị | LQĐ BĐ | 200.00 | 57.9% | 9 | |
| sonnha | Sơn nhà | LQĐ BĐ | 200.00 | 6.6% | 4 |