Problem list
Problem search
Hot problems
ID | Problem | Category | Points | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
valy | Xếp valy | LQĐ BĐ | 200.00 | 83.3% | 15 | |
sumfibo2 | SUMFIBO | LQĐ BĐ | 100.00 | 25.0% | 2 | |
nfibo | nfibo | LQĐ BĐ | 200.00 | 26.7% | 3 | |
nprime | NPRIME | LQĐ BĐ | 200.00 | 19.7% | 12 | |
removedigitgame2 | Lật Kèo Thằng Tèo (bản khó) | Nhập môn lập trình | 400.00 | 14.3% | 1 | |
dp2 | DP2 | LQĐ BĐ | 200.00 | 31.6% | 15 | |
sothang | Tính số tháng để được số tiền N1 | LQĐ BĐ | 100.00 | 0.0% | 0 | |
baia | Bài A | LQĐ BĐ | 200.00 | 68.2% | 14 | |
advacute | Tổ chức sơ tán | LQĐ BĐ | 200.00 | 50.0% | 11 | |
simple_fft_1 | Mừng giao diện mới | Nhập môn lập trình | 300.00 | 36.8% | 2 | |
removedigitgame | Lật Kèo Thằng Tèo | Quy hoạch động | 200.00 | 7.6% | 5 | |
ongliemseason1 | Ông Liêm Chặt Tre | Xử lí số lớn | 300.00 | 9.5% | 2 | |
ticket | Vé Rạp Phim | Tin Học Trẻ | 400.00 | 5.0% | 2 | |
mgame | Trò chơi toán học | LQĐ BĐ | 200.00 | 10.8% | 18 | |
sumdg | SUMDG | LQĐ BĐ | 200.00 | 17.4% | 19 | |
tax | Thu Thuế | Contest | 100.00 | 12.9% | 3 | |
inspect | Thị Sát | Contest | 100.00 | 23.7% | 4 | |
quarantine | Cách Ly | Contest | 100.00 | 26.5% | 7 | |
chonso | Chọn số | LQĐ BĐ | 200.00 | 18.2% | 14 | |
seq2 | Khớp dữ liệu | LQĐ BĐ | 200.00 | 90.9% | 9 | |
maxdif2 | Hiệu lớn nhất | LQĐ BĐ | 200.00 | 35.2% | 17 | |
countprd | Đếm các thừa số nguyên tố | LQĐ BĐ | 200.00 | 29.0% | 25 | |
cnet | Truyền tin trên mạng | LQĐ BĐ | 200.00 | 0.0% | 0 | |
number | Giá trị lớn nhất | LQĐ BĐ | 200.00 | 0.0% | 0 | |
kinhdoanh | Kinh Doanh | LQĐ BĐ | 100.00 | 50.0% | 22 | |
dfsbrg2 | Xây cầu 2 | LQĐ BĐ | 200.00 | 30.0% | 11 | |
bag2 | Cai tui 2 | LQĐ BĐ | 200.00 | 55.4% | 39 | |
erasingzeroes136 | Xóa các chữ số 0 | LQĐ BĐ | 200.00 | 49.3% | 27 | |
room16 | Căn phòng kỳ diệu | LQĐ BĐ | 200.00 | 6.0% | 8 | |
cmap | Tô màu bản đồ | Contest | 200.00 | 0.0% | 0 | |
rsgraph | rsgraph | Contest | 200.00 | 16.7% | 1 | |
color | Color | Contest | 200.00 | 0.0% | 0 | |
alptour | Hành trình du lịch | LQĐ BĐ | 200.00 | 68.8% | 8 | |
chinhphuong | Số chính phương | LQĐ BĐ | 200.00 | 67.7% | 41 | |
seq | Dãy số | LQĐ BĐ | 200.00 | 33.0% | 62 | |
water | Xếp hàng uống nước | LQĐ BĐ | 200.00 | 18.8% | 24 | |
swgp | DÃY CON CHUNG | LQĐ BĐ | 200.00 | 5.9% | 1 | |
palindstr125 | Chuỗi con đối xứng | LQĐ BĐ | 200.00 | 41.7% | 33 | |
substr124 | Chuỗi con | LQĐ BĐ | 200.00 | 38.8% | 37 | |
rouding | Làm tròn số | LQĐ BĐ | 200.00 | 44.9% | 35 | |
muarau114 | Mua rau rẻ nhất | LQĐ BĐ | 200.00 | 52.1% | 37 | |
uocxau121 | Ước chuỗi | LQĐ BĐ | 200.00 | 53.7% | 20 | |
sodoixung60 | Số đối xứng | LQĐ BĐ | 200.00 | 62.6% | 53 | |
minmul | MINMUL | DHBB | 200.00 | 9.6% | 5 | |
msarr | MSARR | DHBB | 200.00 | 34.4% | 13 | |
seqsqr | SEQSQR | DHBB | 200.00 | 53.1% | 25 | |
xeptrung | Xếp trứng | LQĐ BĐ | 200.00 | 32.5% | 34 | |
keyboard2 | Máy đánh chữ | DHBB | 200.00 | 66.7% | 5 | |
gcollect | Ăn khế trả vàng | DHBB | 200.00 | 0.0% | 0 | |
height | Chiều cao | DHBB | 200.00 | 30.2% | 12 |