Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Thơ | 7305.49 | 85 | |
2 | Trịnh Thị Thu Hiền | 2588.91 | 25 | |
3 | Ngô Tấn Đạt | 2567.72 | 25 | |
4 | Nguyễn Văn Khải | 1866.38 | 19 | |
5 | Lê Minh Trí | 1603.49 | 19 | |
6 | Tống Khánh Huyền | 905.51 | 9 | |
7 | Nguyễn Ngọc Trà | 883.36 | 9 | |
8 | Nguyen Minh Hoa | 837.63 | 10 | |
9 | Phan Anh Hoàng | 787.63 | 10 | |
10 | Nguyễn Trần Phương Uyên | 693.23 | 8 | |
11 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | 687.57 | 7 | |
12 | Văn Khánh Huyền | 685.18 | 6 | |
13 | Trần Hoài Anh Thư | 674.41 | 7 | |
14 | Nguyễn Mai Phương | 618.14 | 9 | |
15 | Nguyễn Trần Vy Thục | 587.62 | 8 | |
15 | Nguyễn Gia Huy | 566.23 | 7 | |
17 | Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh | 556.91 | 5 | |
18 | Trần Kim Ngân | 544.11 | 8 | |
19 | Phạm Đắc Vũ | 534.29 | 6 | |
20 | Phạm Ái Bảo Trân | 461.67 | 6 | |
21 | Vo Thi Truc Linh | 384.29 | 6 | |
21 | Nguyễn Mai Anh | 384.29 | 6 | |
21 | Thân Trọng Nhân | 384.29 | 6 | |
24 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 374.57 | 4 | |
24 | Trần Hoàng Ngọc Châu | 373.68 | 4 | |
26 | Nguyễn Lê Linh Đan | 339.38 | 4 | |
27 | Phạm Hồng Hưng | 307.38 | 4 | |
28 | Nguyễn Lê Mỹ Hồng | 306.24 | 6 | |
29 | Mai Ngọc Hân | 293.12 | 4 | |
30 | Nguyễn Lương Minh Chung | 287.94 | 3 | |
30 | Hoàng Vũ Thanh Hà | 287.94 | 3 | |
30 | phamhonghung | 287.94 | 3 | |
30 | Hồ Nguyễn Ngọc Phi | 287.94 | 3 | |
30 | Trần Ban Gia My | 287.94 | 3 | |
30 | Đỗ Như Ý | 287.94 | 3 | |
36 | Nguyễn Cao Phát | 158.99 | 4 | |
37 | Nguyễn Lương Minh Chung | 0.00 | 0 |