| Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thành Thơ | 7204.34 | 83 | |
| 2 | Ngô Tấn Đạt | 2475.29 | 24 | |
| 3 | Trịnh Thị Thu Hiền | 2440.57 | 23 | |
| 4 | Lê Minh Trí | 1889.82 | 17 | |
| 5 | Nguyễn Văn Khải | 1708.58 | 17 | |
| 6 | Tống Khánh Huyền | 817.60 | 8 | |
| 7 | Nguyễn Ngọc Trà | 806.90 | 6 | |
| 8 | Phan Anh Hoàng | 778.89 | 8 | |
| 9 | Nguyen Minh Hoa | 748.84 | 7 | |
| 10 | Trần Hoài Anh Thư | 674.41 | 7 | |
| 11 | Văn Khánh Huyền | 648.40 | 5 | |
| 12 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | 594.87 | 6 | |
| 12 | Nguyễn Mai Phương | 587.62 | 8 | |
| 14 | Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh | 585.61 | 5 | |
| 14 | Phạm Đắc Vũ | 578.40 | 5 | |
| 16 | Nguyễn Trần Phương Uyên | 559.82 | 5 | |
| 17 | Nguyễn Gia Huy | 500.82 | 6 | |
| 17 | Nguyễn Trần Vy Thục | 494.92 | 7 | |
| 17 | Trần Kim Ngân | 494.92 | 7 | |
| 20 | Phạm Ái Bảo Trân | 396.13 | 5 | |
| 21 | Trần Hoàng Ngọc Châu | 391.32 | 3 | |
| 21 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 374.57 | 4 | |
| 23 | Nguyễn Lê Linh Đan | 353.08 | 3 | |
| 24 | Nguyễn Mai Anh | 305.30 | 5 | |
| 24 | Thân Trọng Nhân | 305.30 | 5 | |
| 24 | Vo Thi Truc Linh | 305.30 | 5 | |
| 24 | Nguyễn Lê Mỹ Hồng | 305.30 | 5 | |
| 28 | Mai Ngọc Hân | 300.54 | 4 | |
| 29 | Nguyễn Lương Minh Chung | 295.71 | 3 | |
| 29 | Hoàng Vũ Thanh Hà | 287.94 | 3 | |
| 29 | phamhonghung | 287.94 | 3 | |
| 29 | Trần Ban Gia My | 287.94 | 3 | |
| 29 | Hồ Nguyễn Ngọc Phi | 287.94 | 3 | |
| 29 | Đỗ Như Ý | 287.94 | 3 | |
| 35 | Phạm Hồng Hưng | 209.93 | 3 | |
| 36 | Nguyễn Cao Phát | 59.88 | 2 | |
| 37 | Nguyễn Lương Minh Chung | 0.00 | 0 |