| Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | nguyenhuyhoangladanitdo | 1908.40 | 11 | |
| 2 | Nguyễn Xuân Thành | 1782.64 | 14 | |
| 3 | Nguyễn Lê Trung Nghĩa | 1299.94 | 10 | |
| 4 | Nguyễn Sĩ Duy Khôi | 732.10 | 4 | |
| 5 | Võ Phúc Gia Khang | 542.21 | 2 | |
| 6 | Dương Hà An | 541.37 | 4 | |
| 7 | Phan Long Hùng | 348.61 | 2 | |
| 7 | Đinh Duy An | 348.61 | 2 | |
| 7 | Trần Gia Hàn Lâm | 348.61 | 2 | |
| 7 | Hà Giang | 348.61 | 2 | |
| 7 | Lê Nguyễn Huyền Diệu | 348.61 | 2 | |
| 7 | Nguyễn Ngô Đại Thành | 348.61 | 2 | |
| 7 | Đặng Thúy Hiền | 348.61 | 2 | |
| 7 | Võ Đào Quỳnh Như | 348.61 | 2 | |
| 15 | Nguyễn Phan Quỳnh Thy | 253.56 | 1 | |
| 16 | Tô Văn Phát | 250.05 | 1 | |
| 16 | Nguyễn Khánh Hòa | 250.05 | 1 | |
| 16 | Bùi Minh Nguyên | 250.05 | 1 | |
| 16 | Nguyễn Quốc Huy | 250.05 | 1 | |
| 16 | 250.05 | 1 | ||
| 21 | Nguyễn Hoàng Gia Nghi | 100.05 | 1 | |
| 21 | Lưu Bá Hoàng Việt | 100.05 | 1 | |
| 21 | Nguyễn Đắc Mạnh | 100.05 | 1 | |
| 21 | Nguyễn Phúc Nam | 100.05 | 1 | |
| 25 | vudinhtrungggggggggggg | 10.00 | 0 | |
| 25 | mnhat | 10.00 | 0 | |
| 27 | vanhieu | 5.00 | 0 | |
| 28 | Phùng Gia Khang | 0.00 | 0 | |
| 28 | Nguyễn Hữu Khang | 0.00 | 0 | |
| 28 | Trần Thị Vân An | 0.00 | 0 | |
| 28 | phung quoc thanh | 0.00 | 0 | |
| 28 | Khôi Nguyên14 | 0.00 | 0 | |
| 28 | Nguyễn Quốc Huy | 0.00 | 0 | |
| 28 | Ngô Minh Thiên Bảo | 0.00 | 0 | |
| 28 | Bùi Minh Nguyên | 0.00 | 0 | |
| 28 | Nguyễn Quốc Huy | 0.00 | 0 | |
| 28 | Bùi Minh Nguyên | 0.00 | 0 | |
| 28 | Nguyễn Việt Hưng | 0.00 | 0 | |
| 28 | Phạm Việt Cường | 0.00 | 0 | |
| 28 | Phan Bảo Nam | 0.00 | 0 | |
| 28 | 0.00 | 0 | ||
| 28 | le khanh ngoc | 0.00 | 0 | |
| 28 | Phan Bao Nam | 0.00 | 0 | |
| 28 | le khanh ngoc | 0.00 | 0 |