Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | nguyenhuyhoangladanitdo | 1824.31 | 10 | |
2 | Nguyễn Xuân Thành | 1103.52 | 8 | |
3 | Nguyễn Lê Trung Nghĩa | 615.11 | 4 | |
4 | Nguyễn Sĩ Duy Khôi | 489.32 | 3 | |
5 | Võ Phúc Gia Khang | 296.56 | 1 | |
6 | Dương Hà An | 295.71 | 3 | |
7 | Lê Nguyễn Huyền Diệu | 100.05 | 1 | |
7 | Nguyễn Hoàng Gia Nghi | 100.05 | 1 | |
7 | Nguyễn Đắc Mạnh | 100.05 | 1 | |
7 | Đinh Duy An | 100.05 | 1 | |
7 | Đặng Thúy Hiền | 100.05 | 1 | |
7 | Nguyễn Ngô Đại Thành | 100.05 | 1 | |
7 | Nguyễn Phúc Nam | 100.05 | 1 | |
7 | Võ Đào Quỳnh Như | 100.05 | 1 | |
7 | Phan Long Hùng | 100.05 | 1 | |
7 | Lưu Bá Hoàng Việt | 100.05 | 1 | |
17 | Trần Thị Vân An | 0.00 | 0 | |
17 | Nguyễn Khánh Hòa | 0.00 | 0 | |
17 | Phùng Gia Khang | 0.00 | 0 | |
17 | Nguyễn Quốc Huy | 0.00 | 0 | |
17 | Ngô Minh Thiên Bảo | 0.00 | 0 | |
17 | Bùi Minh Nguyên | 0.00 | 0 | |
17 | Nguyễn Quốc Huy | 0.00 | 0 | |
17 | Bùi Minh Nguyên | 0.00 | 0 | |
17 | Nguyễn Việt Hưng | 0.00 | 0 | |
17 | Phạm Việt Cường | 0.00 | 0 | |
17 | Khôi Nguyên14 | 0.00 | 0 | |
17 | Nguyễn Quốc Huy | 0.00 | 0 | |
17 | Phan Bảo Nam | 0.00 | 0 | |
17 | 0.00 | 0 | ||
17 | le khanh ngoc | 0.00 | 0 | |
17 | Bùi Minh Nguyên | 0.00 | 0 |