Rank | ▾ | Username | Points | Problems count |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Kiến Thành | 20276.08 | 326 | |
2 | Huỳnh Anh Nhật | 17416.29 | 335 | |
3 | Vox Hoanf Ank Kieetj | 14619.49 | 218 | |
4 | Trịnh Khánh Dũng | 17476.51 | 393 | |
5 | Phan Anh Tuấn | 16441.78 | 372 | |
6 | Hoàng Minh Thái | 5197.54 | 38 | |
7 | Phan Đăng Khôi | 13529.40 | 244 | |
8 | aduu angg senggg | 16229.33 | 337 | |
9 | TAT | 17112.59 | 303 | |
10 | Kẻ huỷ diệt | 15107.21 | 301 | |
11 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 17201.12 | 355 | |
12 | Trang Minh Khôi ;) | 17948.27 | 403 | |
13 | Mai Ngọc Nhật | 13178.39 | 209 | |
14 | 10298.19 | 129 | ||
15 | Anh Kiet va 10 con ghe | 3009.33 | 13 | |
16 | Hà Lê Thành Nhân | 8804.70 | 103 | |
17 | Phạm Gia Phước | 12465.03 | 214 | |
18 | 38. Châu Hoàng Thúc - 9A7 | 14426.97 | 251 | |
19 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 10917.56 | 176 | |
20 | 11589.18 | 161 | ||
21 | Nguyễn Gia Hưng | 15535.67 | 291 | |
22 | 16259.02 | 260 | ||
23 | Đào Duy Đôn | 8918.07 | 105 | |
24 | tudayranhgioigiuahaichungtalayeunhungkothenaobuocqua | 6460.97 | 71 | |
25 | Đoàn Phú Quang | 6547.61 | 50 | |
26 | mhk | 7400.72 | 77 | |
27 | Trương Lê Quỳnh Anh | 8945.19 | 120 |