| Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phong | 7109.77 | 48 | |
| 2 | 20-Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 485.61 | 5 | |
| 2 | Nguyễn Nhật Linh | 485.61 | 5 | |
| 2 | Vi Đặng Cẩm Huyền | 485.61 | 5 | |
| 2 | nguyễn ngọc anh thư | 485.61 | 5 | |
| 2 | 24-Pham Minh Tri | 485.61 | 5 | |
| 7 | Đỗ thành Trung Và Nguyễn Hoàng Phúc | 295.71 | 3 | |
| 7 | 10-nguyễn hữu như khả | 295.71 | 3 | |
| 7 | Huỳnh Thái Hoàng | 295.71 | 3 | |
| 7 | 02-Nguyễn Vi Gia Bảo | 295.71 | 3 | |
| 7 | 11- | 295.71 | 3 | |
| 7 | Nguyen Trung Thanh | 287.94 | 3 | |
| 7 | 17- | 287.94 | 3 | |
| 7 | Võ Nguyễn Thanh Thủy | 287.94 | 3 | |
| 7 | 05-Đào Trọng Hiếu | 287.94 | 3 | |
| 7 | 16 - Trần Bảo Như Ngọc | 287.94 | 3 | |
| 17 | 03-Nguyen Thi Thanh Dieu | 198.61 | 2 | |
| 17 | Nguyễn Hoàng Phúc | 198.61 | 2 | |
| 19 | 100.05 | 1 | ||
| 19 | 100.05 | 1 | ||
| 21 | Hiếu | 0.00 | 0 | |
| 21 | Võ Khánh Thịnh | 0.00 | 0 | |
| 21 | Nguyễn Thành Sơn | 0.00 | 0 | |
| 21 | cù minh hải | 0.00 | 0 | |
| 21 | Nguyễn Đức Anh Khôi | 0.00 | 0 | |
| 21 | Nguyen Thanh Son | 0.00 | 0 | |
| 21 | 26 - Nguyễn Hoàng Tuấn | 0.00 | 0 | |
| 21 | Mang Duc Vy | 0.00 | 0 | |
| 21 | Calvinnit | 0.00 | 0 | |
| 21 | Lê Quang Minh | 0.00 | 0 | |
| 21 | 0.00 | 0 |