Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Phùng Gia Bảo | 7889.25 | 87 | |
2 | Phạm Long Ngân | 7443.11 | 73 | |
3 | Tô Nguyễn Thanh Huyền | 5610.52 | 47 | |
4 | Bùi Mai Trâm | 5087.82 | 50 | |
5 | Tô Lê Ngọc Khánh | 4808.10 | 47 | |
6 | Đỗ Tiến Đạt | 4386.51 | 41 | |
7 | Đinh Võ Huy Hoàng | 4328.49 | 30 | |
8 | Phạm Ngọc Thịnh | 4327.79 | 32 | |
9 | Nguyễn Trần Hà Viên | 3730.15 | 33 | |
10 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | 3540.70 | 27 | |
11 | Nguyễn Thắng Lợi | 3274.49 | 30 | |
12 | Vũ Tiến Đạt | 3095.78 | 23 | |
13 | Nguyễn Thành Trình | 2668.88 | 17 | |
14 | Ngô Tấn Đạt | 2567.72 | 25 | |
15 | Trần Huy Đăng | 2486.07 | 23 | |
16 | Lê Quỳnh Trâm | 2331.46 | 20 | |
17 | Lê Hữu Đạt | 2278.48 | 23 | |
18 | Phạm Tiến Đạt | 2221.76 | 17 | |
19 | Nguyễn Quang Trực | 2219.74 | 34 | |
20 | Huỳnh Thị Ngọc Luyến | 1889.69 | 15 | |
21 | Đinh Lưu Đôn | 1864.55 | 14 | |
22 | Mai Phương Đông | 1812.61 | 14 | |
23 | Huỳnh Tiến Lợi | 1807.12 | 18 | |
24 | Trần Minh Châu | 1806.38 | 13 | |
25 | Nguyễn Thùy Trân | 1748.85 | 17 | |
26 | Nguyễn Hữu Tín | 1726.19 | 13 | |
27 | Lương Xuân Mai | 1552.24 | 13 | |
28 | Nguyễn Trần Gia Hân | 1422.05 | 13 | |
29 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1402.79 | 12 | |
30 | Nguyễn Thị Thanh Tình | 1234.01 | 12 | |
31 | Trần Hoàng Lê Duy | 894.82 | 7 | |
32 | Nguyễn Văn Huy | 701.91 | 5 | |
33 | Nguyễn Thị Minh Phú | 623.38 | 7 | |
34 | Đặng Lê Minh Nhật | 619.57 | 4 | |
35 | Nguyễn Xuân Dũng | 532.94 | 3 |