| Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phùng Gia Bảo | 7876.36 | 86 | |
| 2 | Phạm Long Ngân | 7517.15 | 73 | |
| 3 | Tô Nguyễn Thanh Huyền | 5653.74 | 47 | |
| 4 | Bùi Mai Trâm | 5010.22 | 49 | |
| 5 | Tô Lê Ngọc Khánh | 4729.42 | 46 | |
| 6 | Đỗ Tiến Đạt | 4388.92 | 40 | |
| 7 | Đinh Võ Huy Hoàng | 4328.49 | 30 | |
| 8 | Phạm Ngọc Thịnh | 4244.09 | 31 | |
| 9 | Nguyễn Trần Hà Viên | 3654.65 | 32 | |
| 10 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | 3452.80 | 26 | |
| 11 | Nguyễn Thắng Lợi | 3274.49 | 30 | |
| 12 | Nguyễn Quang Trực | 3099.39 | 31 | |
| 13 | Vũ Tiến Đạt | 3095.78 | 23 | |
| 14 | Lê Hữu Đạt | 2950.31 | 21 | |
| 15 | Lê Quỳnh Trâm | 2926.72 | 20 | |
| 16 | Nguyễn Thành Trình | 2587.31 | 16 | |
| 17 | Phạm Tiến Đạt | 2548.46 | 16 | |
| 18 | Ngô Tấn Đạt | 2475.29 | 24 | |
| 19 | Trần Huy Đăng | 2403.05 | 22 | |
| 20 | Huỳnh Tiến Lợi | 2097.70 | 17 | |
| 21 | Nguyễn Thùy Trân | 2033.57 | 15 | |
| 22 | Đinh Lưu Đôn | 1864.55 | 14 | |
| 23 | Huỳnh Thị Ngọc Luyến | 1797.26 | 14 | |
| 24 | Mai Phương Đông | 1734.30 | 13 | |
| 25 | Trần Minh Châu | 1714.58 | 12 | |
| 26 | Nguyễn Hữu Tín | 1633.75 | 12 | |
| 27 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1582.00 | 13 | |
| 28 | Lương Xuân Mai | 1552.24 | 13 | |
| 29 | Nguyễn Trần Gia Hân | 1422.05 | 13 | |
| 30 | Nguyễn Thị Thanh Tình | 1234.01 | 12 | |
| 31 | Trần Hoàng Lê Duy | 965.47 | 7 | |
| 32 | Nguyễn Văn Huy | 639.74 | 4 | |
| 33 | Nguyễn Thị Minh Phú | 623.38 | 7 | |
| 34 | Đặng Lê Minh Nhật | 545.50 | 3 | |
| 35 | Nguyễn Xuân Dũng | 449.85 | 2 |