Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Kiến Thành | 20294.40 | 334 | |
2 | Trịnh Khánh Dũng | 18075.38 | 415 | |
3 | Trang Minh Khôi ;) | 17953.71 | 404 | |
4 | Huỳnh Anh Nhật | 17711.01 | 350 | |
5 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 17378.38 | 368 | |
6 | aduu angg senggg | 17135.77 | 378 | |
7 | Phan Anh Tuấn | 16838.07 | 393 | |
8 | 16259.02 | 260 | ||
9 | Kẻ huỷ diệt | 15906.49 | 322 | |
10 | Vox Hoanf Ank Kieetj | 14619.49 | 218 | |
11 | 38. Châu Hoàng Thúc - 9A7 | 14426.97 | 251 | |
12 | Phan Đăng Khôi | 13529.40 | 244 | |
13 | Mai Ngọc Nhật | 13178.39 | 209 | |
14 | Phạm Gia Phước | 12632.85 | 222 | |
15 | 11621.63 | 165 | ||
16 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 10917.56 | 176 | |
17 | 10298.19 | 129 | ||
18 | Từ Lê Thanh Thùy | 9917.38 | 131 | |
19 | Duc | 9617.13 | 119 | |
20 | Đinh Thanh Bình | 9191.98 | 95 | |
21 | Trương Lê Quỳnh Anh | 8945.19 | 120 | |
22 | Đào Duy Đôn | 8918.07 | 105 | |
23 | Tô Nguyễn Hoàng | 8797.79 | 78 | |
24 | Nguyễn Chí Phúc | 8446.33 | 95 | |
25 | Ngô Ngọc Triều | 7863.03 | 78 | |
26 | mhk | 7400.72 | 77 | |
27 | Trần Hoàng Hiệu | 7265.09 | 73 | |
28 | Lê Huỳnh Hương Giang | 7157.19 | 68 | |
29 | Đoàn Phú Quang | 6547.61 | 50 | |
30 | Kuumoneko | 6489.22 | 38 | |
31 | tudayranhgioigiuahaichungtalayeunhungkothenaobuocqua | 6460.97 | 71 | |
32 | Nguyễn Hoàng Bách | 5692.34 | 46 | |
33 | CaiNguyenQuocThinh | 5111.57 | 48 | |
34 | Nguyễn Nhật Thảo Nguyên | 5084.77 | 45 | |
35 | Trần Ngọc Phương Nhi | 4031.43 | 34 | |
36 | Anh Kiet va 10 con ghe | 3169.04 | 13 | |
37 | 2983.34 | 32 | ||
38 | 2531.82 | 17 |