Thi thử HSG 11 - Round 1 (by steveonalex and swishy)
Rank | Username | Points | 1 5 | 2 5 | 3 5 | 4 5 | Rating |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kẻ huỷ diệt | 6.500 | 3 | 3.500 | |||
2 | 5 | 5 | |||||
2 | tramytovu | 5 | 5 | ||||
4 | Tô Nguyễn Hoàng | 3 | 2.875 | 0 | 0.125 | ||
4 | Huỳnh Anh Nhật | 3 | 0 | 3 | |||
4 | Đặng Phúc Hiếu | 3 | 3 | 0 | |||
4 | Do Hoang Anh Tuan | 3 | 3 | ||||
8 | Trịnh Khánh Dũng | 2 | 0 | 1.500 | 0.500 | ||
8 | Hoàng Lâm | 2 | 1.500 | 0.500 | |||
10 | Từ Lê Thanh Thùy | 1.875 | 1.875 | ||||
11 | 1.500 | 1.500 | |||||
12 | Phan Anh Tuấn | 0.500 | 0.500 | ||||
13 | Nguyễn Gia Hưng | 0 | 0 | ||||
13 | 0 | 0 | |||||
13 | Huỳnh Anh Tuấn | 0 | 0 | ||||
13 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 0 | |||||
13 | Phạm Gia Phước | 0 | |||||
13 | Anh Thi | 0 | |||||
13 | Tan | 0 | |||||
13 | 0 | ||||||
13 | Đặng Minh Quốc | 0 | |||||
13 | Tường | 0 | |||||
13 | Hoàng Anh | 0 | |||||
13 | Lâm Phú | 0 | |||||
13 | :{ | 0 | |||||
13 | 0 | ||||||
13 | Phùng Nguyễn Như Bách | 0 | |||||
13 | 0 | ||||||
13 | 0 | ||||||
30 | Swishy123 | -9999 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Total AC | 2 | 0 | 0 | 0 |