Rank | ▾ | Username | Points | Problems count |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Kiến Thành | 20276.08 | 326 | |
2 | Hoàng Minh Thái | 5197.54 | 38 | |
3 | TAT | 17112.59 | 303 | |
4 | Nguyễn Gia Hưng | 295.71 | 3 | |
5 | Phước Bình Định | 0.00 | 0 | |
6 | Phạm Trường Lâm | 391.37 | 4 | |
7 | Trương Quỳnh Như | 295.71 | 3 | |
8 | Hoàng Bảo Trâm | 100.90 | 1 | |
9 | Nguyễn Võ Minh An | 198.61 | 2 | |
10 | Nguyễn Quốc Đạt | 485.61 | 5 | |
11 | Phương Linh | 295.71 | 3 | |
12 | Mai Thảo Nguyên | 0.00 | 0 | |
13 | Đỗ Lê Kha | 391.37 | 4 | |
14 | Nguyễn Hoàng Lưu Ly | 196.80 | 2 | |
15 | Chí | 295.71 | 3 | |
16 | Gia Huy - Bình Định | 391.37 | 4 | |
17 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 198.61 | 2 | |
18 | Nguyễn Bảo Huy | 485.61 | 5 | |
19 | Đinh Kim Nhật | 196.80 | 2 | |
20 | Nguyễn Thanh Sơn | 295.71 | 3 | |
20 | Trần Nhất Đăng | 295.71 | 3 | |
22 | Như Nguyệt | 0.00 | 0 | |
22 | Mai Thảo Nguyên | 0.00 | 0 | |
24 | Lê Mỹ Việt | 295.71 | 3 | |
25 | Nguyễn Hà Trọng Huy | 0.00 | 0 | |
26 | Nguyễn hoàng tuấn | 198.61 | 2 | |
27 | Diệp nguyên bảo | 295.71 | 3 | |
28 | Nguyễn Trúc Thanh Hằng | 198.61 | 2 | |
29 | Nguyễn Xuân Hoàng | 0.00 | 0 | |
30 | Nguyễn Ngọc Mai Linh | 295.71 | 3 | |
30 | Trương Hứa Quốc Thịnh | 287.94 | 3 | |
32 | Tấn Phước | 0.00 | 0 | |
33 | Nguyễn Phú Cường | 295.71 | 3 | |
34 | Nguyễn Hà Trọng Huy | 198.61 | 2 | |
35 | Tấn Phước | 0.00 | 0 | |
36 | Mai Thảo Nguyên | 198.61 | 2 | |
37 | Nguyễn Hoàng Lưu Ly | 0.00 | 0 | |
38 | Tấn Phước | 198.61 | 2 | |
39 | Huỳnh Gia Tùng | 0.00 | 0 | |
39 | Hồ Nguyên Khang | 0.00 | 0 | |
39 | 123123123 | 0.00 | 0 | |
42 | Uyển Nhi | 198.61 | 2 | |
43 | Trần Bảo | 287.94 | 3 | |
44 | Dương Như Nguyệt | 198.61 | 2 | |
45 | Trần Quý Đạt | 0.00 | 0 | |
45 | Nguyễn Xuân Hoàng | 0.00 | 0 | |
45 | Huỳnh Gia Tùng | 0.00 | 0 | |
48 | Huỳnh | 196.80 | 2 | |
49 | Đỗ Quốc Dương | 391.37 | 4 | |
50 | Phạm Tommy | 200.90 | 1 | |
51 | doankhanhlam | 0.00 | 0 | |
51 | Nguyễn Việt Bách | 0.00 | 0 | |
53 | Tran Thien An | 200.90 | 1 | |
54 | Nguyễn Ngọc Khánh | 2032.68 | 23 | |
55 | luffy | 597.13 | 2 | |
56 | Huy | 100.05 | 1 | |
57 | 3213 | 0.00 | 0 | |
58 | 40.00 | 0 | ||
59 | plt | 198.61 | 2 | |
60 | 0.00 | 0 | ||
60 | kobt | 0.00 | 0 | |
62 | trung | 2118.22 | 17 | |
63 | Phong | 2283.20 | 17 |