Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Kiến Thành | 20276.08 | 326 | |
2 | TAT | 17112.59 | 303 | |
3 | Hoàng Minh Thái | 5197.54 | 38 | |
4 | Phong | 2283.20 | 17 | |
5 | trung | 2118.22 | 17 | |
6 | Nguyễn Ngọc Khánh | 2032.68 | 23 | |
7 | luffy | 597.13 | 2 | |
8 | Nguyễn Quốc Đạt | 485.61 | 5 | |
8 | Nguyễn Bảo Huy | 485.61 | 5 | |
10 | Phạm Trường Lâm | 391.37 | 4 | |
10 | Đỗ Lê Kha | 391.37 | 4 | |
10 | Gia Huy - Bình Định | 391.37 | 4 | |
10 | Đỗ Quốc Dương | 391.37 | 4 | |
14 | Nguyễn Gia Hưng | 295.71 | 3 | |
14 | Trương Quỳnh Như | 295.71 | 3 | |
14 | Phương Linh | 295.71 | 3 | |
14 | Chí | 295.71 | 3 | |
14 | Nguyễn Thanh Sơn | 295.71 | 3 | |
14 | Trần Nhất Đăng | 295.71 | 3 | |
14 | Lê Mỹ Việt | 295.71 | 3 | |
14 | Diệp nguyên bảo | 295.71 | 3 | |
14 | Nguyễn Ngọc Mai Linh | 295.71 | 3 | |
14 | Nguyễn Phú Cường | 295.71 | 3 | |
14 | Trương Hứa Quốc Thịnh | 287.94 | 3 | |
14 | Trần Bảo | 287.94 | 3 | |
26 | Phạm Tommy | 200.90 | 1 | |
26 | Tran Thien An | 200.90 | 1 | |
26 | Nguyễn Võ Minh An | 198.61 | 2 | |
26 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 198.61 | 2 | |
26 | Nguyễn hoàng tuấn | 198.61 | 2 | |
26 | Nguyễn Trúc Thanh Hằng | 198.61 | 2 | |
26 | Nguyễn Hà Trọng Huy | 198.61 | 2 | |
26 | Mai Thảo Nguyên | 198.61 | 2 | |
26 | Tấn Phước | 198.61 | 2 | |
26 | Uyển Nhi | 198.61 | 2 | |
26 | Dương Như Nguyệt | 198.61 | 2 | |
26 | plt | 198.61 | 2 | |
26 | Nguyễn Hoàng Lưu Ly | 196.80 | 2 | |
26 | Đinh Kim Nhật | 196.80 | 2 | |
26 | Huỳnh | 196.80 | 2 | |
41 | Hoàng Bảo Trâm | 100.90 | 1 | |
41 | Huy | 100.05 | 1 | |
43 | 40.00 | 0 | ||
44 | Phước Bình Định | 0.00 | 0 | |
44 | Mai Thảo Nguyên | 0.00 | 0 | |
44 | Như Nguyệt | 0.00 | 0 | |
44 | Mai Thảo Nguyên | 0.00 | 0 | |
44 | Nguyễn Hà Trọng Huy | 0.00 | 0 | |
44 | Nguyễn Xuân Hoàng | 0.00 | 0 | |
44 | Tấn Phước | 0.00 | 0 | |
44 | Tấn Phước | 0.00 | 0 | |
44 | Nguyễn Hoàng Lưu Ly | 0.00 | 0 | |
44 | Huỳnh Gia Tùng | 0.00 | 0 | |
44 | Hồ Nguyên Khang | 0.00 | 0 | |
44 | 123123123 | 0.00 | 0 | |
44 | Trần Quý Đạt | 0.00 | 0 | |
44 | Nguyễn Xuân Hoàng | 0.00 | 0 | |
44 | Huỳnh Gia Tùng | 0.00 | 0 | |
44 | doankhanhlam | 0.00 | 0 | |
44 | Nguyễn Việt Bách | 0.00 | 0 | |
44 | 3213 | 0.00 | 0 | |
44 | 0.00 | 0 | ||
44 | kobt | 0.00 | 0 |