Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Kiến Thành | 20294.40 | 334 | |
2 | Anh Thi | 17545.75 | 321 | |
3 | Hoàng Minh Thái | 5197.54 | 38 | |
4 | 🔥โปรโค้ดเดอร์ | 2723.99 | 25 | |
5 | Phong | 2531.54 | 19 | |
6 | trung | 2118.22 | 17 | |
7 | Nguyễn Ngọc Khánh | 2032.68 | 23 | |
8 | luffy | 597.13 | 2 | |
9 | Nguyễn Quốc Đạt | 485.61 | 5 | |
9 | Nguyễn Bảo Huy | 485.61 | 5 | |
11 | Phạm Trường Lâm | 391.37 | 4 | |
11 | Đỗ Lê Kha | 391.37 | 4 | |
11 | Gia Huy - Bình Định | 391.37 | 4 | |
11 | Đỗ Quốc Dương | 391.37 | 4 | |
15 | Nguyễn Gia Hưng | 295.71 | 3 | |
15 | Trương Quỳnh Như | 295.71 | 3 | |
15 | Phương Linh | 295.71 | 3 | |
15 | Chí | 295.71 | 3 | |
15 | Nguyễn Thanh Sơn | 295.71 | 3 | |
15 | Trần Nhất Đăng | 295.71 | 3 | |
15 | Lê Mỹ Việt | 295.71 | 3 | |
15 | Diệp nguyên bảo | 295.71 | 3 | |
15 | Nguyễn Ngọc Mai Linh | 295.71 | 3 | |
15 | Nguyễn Phú Cường | 295.71 | 3 | |
15 | Trương Hứa Quốc Thịnh | 287.94 | 3 | |
15 | Trần Bảo | 287.94 | 3 | |
27 | Phạm Tommy | 200.90 | 1 | |
27 | Tran Thien An | 200.90 | 1 | |
27 | Nguyễn Võ Minh An | 198.61 | 2 | |
27 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 198.61 | 2 | |
27 | Nguyễn hoàng tuấn | 198.61 | 2 | |
27 | Nguyễn Trúc Thanh Hằng | 198.61 | 2 | |
27 | Nguyễn Hà Trọng Huy | 198.61 | 2 | |
27 | Mai Thảo Nguyên | 198.61 | 2 | |
27 | Tấn Phước | 198.61 | 2 | |
27 | Uyển Nhi | 198.61 | 2 | |
27 | Dương Như Nguyệt | 198.61 | 2 | |
27 | plt | 198.61 | 2 | |
27 | Nguyễn Hoàng Lưu Ly | 196.80 | 2 | |
27 | Đinh Kim Nhật | 196.80 | 2 | |
27 | Huỳnh | 196.80 | 2 | |
42 | 109.41 | 0 | ||
43 | Hoàng Bảo Trâm | 100.90 | 1 | |
43 | Huy | 100.05 | 1 | |
43 | 100.05 | 1 | ||
43 | Khieem | 100.05 | 1 | |
47 | 60.00 | 0 | ||
48 | Phước Bình Định | 0.00 | 0 | |
48 | Mai Thảo Nguyên | 0.00 | 0 | |
48 | Như Nguyệt | 0.00 | 0 | |
48 | Mai Thảo Nguyên | 0.00 | 0 | |
48 | Nguyễn Hà Trọng Huy | 0.00 | 0 | |
48 | Nguyễn Xuân Hoàng | 0.00 | 0 | |
48 | Tấn Phước | 0.00 | 0 | |
48 | Tấn Phước | 0.00 | 0 | |
48 | Nguyễn Hoàng Lưu Ly | 0.00 | 0 | |
48 | Huỳnh Gia Tùng | 0.00 | 0 | |
48 | Hồ Nguyên Khang | 0.00 | 0 | |
48 | 123123123 | 0.00 | 0 | |
48 | Trần Quý Đạt | 0.00 | 0 | |
48 | Nguyễn Xuân Hoàng | 0.00 | 0 | |
48 | Huỳnh Gia Tùng | 0.00 | 0 | |
48 | doankhanhlam | 0.00 | 0 | |
48 | Nguyễn Việt Bách | 0.00 | 0 | |
48 | 3213 | 0.00 | 0 | |
48 | 0.00 | 0 | ||
48 | kobt | 0.00 | 0 | |
48 | 0.00 | 0 | ||
48 | 0.00 | 0 | ||
48 | TatNam | 0.00 | 0 |