Leaderboard
Rank | ▾ | Username | Points | Problems count |
---|---|---|---|---|
2501 | Trương Nguyễn Anh Tú | 0.00 | 0 | |
2502 | 03-Nguyen Thi Thanh Dieu | 198.61 | 2 | |
2503 | 0.00 | 0 | ||
2503 | Võ Khánh Thịnh | 0.00 | 0 | |
2503 | Nguyễn Thành Sơn | 0.00 | 0 | |
2506 | 10-nguyễn hữu như khả | 295.71 | 3 | |
2507 | Nguyen Trung Thanh | 287.94 | 3 | |
2508 | 20-Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 485.61 | 5 | |
2508 | Vi Đặng Cẩm Huyền | 485.61 | 5 | |
2510 | 287.94 | 3 | ||
2511 | cù minh hải | 0.00 | 0 | |
2512 | Võ Nguyễn Thanh Thủy | 287.94 | 3 | |
2513 | 11- Nguyễn Dương Thiên | 0.00 | 0 | |
2513 | Nguyễn Đức Anh Khôi | 0.00 | 0 | |
2513 | 30. Mang Duc Vy | 0.00 | 0 | |
2516 | Nguyen Ho Gia Huy | 295.71 | 3 | |
2517 | Hà Phan | 100.90 | 1 | |
2518 | Trương Lê Quân | 241.92 | 3 | |
2519 | Đoàn Gia | 0.00 | 0 | |
2520 | Nguyễn Lê Huy | 296.80 | 2 | |
2521 | 100.90 | 1 | ||
2522 | Phan Tiến Đạt | 609.25 | 3 | |
2523 | Doan Gia Long | 296.80 | 2 | |
2524 | Nguyễn Văn Khoa | 0.00 | 0 | |
2524 | abc | 0.00 | 0 | |
2526 | 200.90 | 1 | ||
2527 | 100.90 | 1 | ||
2528 | itoshi | 20.00 | 1 | |
2529 | khacdanh | 200.90 | 1 | |
2530 | Trần Công Anh Khoa | 0.00 | 0 | |
2531 | Phạm Phú Bình | 60.00 | 1 | |
2532 | Lê Tấn Trụ | 0.00 | 0 | |
2532 | Trần Đức Mạnh | 0.00 | 0 | |
2532 | 0.00 | 0 | ||
2532 | ngon xoắn lưỡi | 0.00 | 0 | |
2532 | Huynh Ngoc Yen | 0.00 | 0 | |
2537 | Origen Warriors | 88.50 | 0 | |
2538 | Lê Nguyễn Anh Khoa | 0.00 | 0 | |
2539 | Nguyễn Đình Phúc | 847.50 | 9 | |
2540 | Doan Phu Quang | 0.00 | 0 | |
2540 | Đặng Minh Nhựt | 0.00 | 0 | |
2540 | Nguyễn Mạnh Đình | 0.00 | 0 | |
2540 | hihi | 0.00 | 0 | |
2540 | Phùng Văn Minh | 0.00 | 0 | |
2540 | Cai Nguyễn Quốc Thịnh | 0.00 | 0 | |
2540 | Cai Nguyễn Quốc Thịnh | 0.00 | 0 | |
2540 | Dương | 0.00 | 0 | |
2548 | Ecec243 | 309.51 | 1 | |
2549 | Trương Tuấn Minh | 0.00 | 0 | |
2550 | 100.90 | 1 | ||
2551 | quynh nguyen | 0.00 | 0 | |
2551 | Nguyễn Đăng Khôi | 0.00 | 0 | |
2553 | ta minh hieu | 100.90 | 1 | |
2554 | 391.80 | 2 | ||
2555 | 200.90 | 1 | ||
2556 | sacara | 0.00 | 0 | |
2556 | ITK20NBK | 0.00 | 0 | |
2556 | Hồ Minh Hiển | 0.00 | 0 | |
2556 | Lê Văn Lộc | 0.00 | 0 | |
2560 | Trịnh Võ Minh Tuấn | 200.90 | 1 | |
2561 | Phước Hoàng | 0.00 | 0 | |
2562 | aka ratata | 40.00 | 1 | |
2563 | HOHOHO | 0.00 | 0 | |
2563 | VoLanTuan | 0.00 | 0 | |
2563 | 0.00 | 0 | ||
2566 | Trùng Dương | 200.90 | 1 | |
2567 | Bùi Mạnh Cường | 100.90 | 1 | |
2568 | tran hong diep | 0.00 | 0 | |
2568 | An | 0.00 | 0 | |
2568 | Phạm Minh Vũ | 0.00 | 0 | |
2568 | Đoàn Hữu Khá | 0.00 | 0 | |
2572 | Đức Nghĩa | 200.05 | 1 | |
2573 | hồ tất hoàng | 0.00 | 0 | |
2573 | Nguyễn Tiến Đức | 0.00 | 0 | |
2573 | Cong Minh | 0.00 | 0 | |
2573 | mai ngoc khai | 0.00 | 0 | |
2573 | nguyen hoang linh | 0.00 | 0 | |
2573 | tran thi lan | 0.00 | 0 | |
2573 | tran thi lan | 0.00 | 0 | |
2573 | on gia | 0.00 | 0 | |
2573 | Lê Viết Xuân | 0.00 | 0 | |
2573 | Nguyen Trung Duc | 0.00 | 0 | |
2573 | Nguyen Trung Duc | 0.00 | 0 | |
2573 | Minh | 0.00 | 0 | |
2585 | 667.35 | 6 | ||
2586 | Nguyễn Đình Khang | 658.14 | 7 | |
2587 | Nguyễn Bình Nguyên | 792.16 | 5 | |
2588 | Nhất Duy | 900.45 | 4 | |
2589 | Trần Mỹ An | 709.57 | 7 | |
2590 | Võ Ngọc Sinh | 90.00 | 1 | |
2591 | Võ Anh Tuấn | 2033.29 | 20 | |
2592 | Đức Nguyễn | 60.00 | 0 | |
2593 | Nguyễn Phương Đông | 230.00 | 1 | |
2594 | Vu Quoc Long | 100.90 | 1 | |
2595 | Bùi thị Thu Hương | 0.00 | 0 | |
2595 | 0.00 | 0 | ||
2595 | 0.00 | 0 | ||
2595 | Nguyen Thanh Son | 0.00 | 0 | |
2595 | 26 - Nguyễn Hoàng Tuấn | 0.00 | 0 | |
2600 | 05-Đào Trọng Hiếu | 287.94 | 3 |