Leaderboard
Rank | ▾ | Username | Points | Problems count |
---|---|---|---|---|
4601 | Nguyễn Hoàng Tiến Sang | 100.05 | 1 | |
4601 | Nguyễn Sỹ Khang | 100.05 | 1 | |
4603 | Nguyễn Thị Sông Ngân | 0.00 | 0 | |
4603 | Nguyễn Duy Hiếu | 0.00 | 0 | |
4605 | Phạm Duy Mạnh | 100.05 | 1 | |
4606 | Nguyễn Hoàng Minh Long | 0.00 | 0 | |
4607 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 100.05 | 1 | |
4608 | Nguyễn Thanh Tùng | 0.00 | 0 | |
4608 | Nguyễn Hoàng Tiến Sang | 0.00 | 0 | |
4608 | nguyễn minh khang | 0.00 | 0 | |
4608 | tran thai bao | 0.00 | 0 | |
4608 | Võ Thị Hồng Cẩm | 0.00 | 0 | |
4608 | Huỳnh Phan Trung Tín | 0.00 | 0 | |
4608 | Lương Nhã Thư | 0.00 | 0 | |
4608 | 0.00 | 0 | ||
4608 | 0.00 | 0 | ||
4608 | 0.00 | 0 | ||
4608 | Nguyễn Phạm Bảo Huy | 0.00 | 0 | |
4608 | Nguyễn Thanh Tùng | 0.00 | 0 | |
4608 | Trần_Nguyễn_Trọng10A2 | 0.00 | 0 | |
4608 | Tao Uy | 0.00 | 0 | |
4608 | Nguyễn Ngọc Tâm | 0.00 | 0 | |
4608 | 0.00 | 0 | ||
4608 | Hữu Nghĩa | 0.00 | 0 | |
4625 | 298.61 | 2 | ||
4625 | 298.61 | 2 | ||
4627 | 100.05 | 1 | ||
4628 | 0.00 | 0 | ||
4629 | 100.05 | 1 | ||
4630 | 80.00 | 0 | ||
4631 | Nguyễn Trọng Anh Vũ | 0.00 | 0 | |
4632 | nb_ltt_nhtruong | 298.61 | 2 | |
4633 | 0.00 | 0 | ||
4633 | TLE_god | 0.00 | 0 | |
4635 | Phạm Việt Hưng | 298.61 | 2 | |
4636 | samee | 0.00 | 0 | |
4636 | 0.00 | 0 | ||
4638 | 100.05 | 1 | ||
4639 | Phùng Gia Khang | 0.00 | 0 | |
4639 | 0.00 | 0 | ||
4639 | Nguyễn Khánh Hòa | 0.00 | 0 | |
4642 | Nguyễn Xuân Thành | 100.05 | 1 | |
4642 | Nguyễn Hoàng Gia Nghi | 100.05 | 1 | |
4642 | Lưu Bá Hoàng Việt | 100.05 | 1 | |
4645 | Võ Phúc Gia Khang | 0.00 | 0 | |
4646 | Phan Long Hùng | 100.05 | 1 | |
4646 | Đinh Duy An | 100.05 | 1 | |
4646 | Nguyễn Sĩ Duy Khôi | 100.05 | 1 | |
4649 | Trần Gia Hàn Lâm | 0.00 | 0 | |
4650 | Dương Hà An | 100.05 | 1 | |
4650 | Nguyễn Quốc Huy | 100.05 | 1 | |
4650 | Nguyễn Phan Quỳnh Thy | 100.05 | 1 | |
4650 | Nguyễn Đắc Mạnh | 100.05 | 1 | |
4654 | Nguyễn Hữu Khang | 0.00 | 0 | |
4655 | Nguyễn Phúc Nam | 100.05 | 1 | |
4656 | Tô Văn Phát | 0.00 | 0 | |
4657 | Hà Giang | 100.05 | 1 | |
4657 | Lê Nguyễn Huyền Diệu | 100.05 | 1 | |
4659 | ĐInh Xuân Nhật | 0.00 | 0 | |
4659 | Phạm Đỗ Gia Bảo | 0.00 | 0 | |
4661 | Nguyễn Ngô Đại Thành | 100.05 | 1 | |
4661 | Đặng Thúy Hiền | 100.05 | 1 | |
4663 | Nguyễn Khánh Hòa | 0.00 | 0 | |
4663 | Nguyễn Tường Khôi Nguyên | 0.00 | 0 | |
4663 | Bùi Minh Nguyên | 0.00 | 0 | |
4663 | Bùi Vân Anh | 0.00 | 0 | |
4663 | Trần Thị Vân An | 0.00 | 0 | |
4663 | phung quoc thanh | 0.00 | 0 | |
4663 | lê khánh ngọc | 0.00 | 0 | |
4663 | Phan Bảo Nam | 0.00 | 0 | |
4663 | Võ Đào Quỳnh Như | 0.00 | 0 | |
4663 | 0.00 | 0 | ||
4663 | Trần Thị Vân An | 0.00 | 0 | |
4674 | Hân | 100.05 | 1 | |
4674 | Phan Lê Thanh Hoàng | 100.05 | 1 | |
4674 | 100.05 | 1 | ||
4677 | Ngân | 0.00 | 0 | |
4677 | Bui Nam Bang | 0.00 | 0 | |
4679 | Trần Hải Đăng | 736.79 | 5 | |
4680 | 455.27 | 3 | ||
4681 | DAO THI NGAN | 393.66 | 2 | |
4682 | Nguyễn Trần Anh Dũng | 398.49 | 3 | |
4683 | 109.90 | 1 | ||
4684 | 0.00 | 0 | ||
4685 | Đặng Nguyễn Anh Dũng | 609.25 | 3 | |
4686 | Lê Nguyễn Bảo Thy | 298.61 | 2 | |
4687 | 0.00 | 0 | ||
4688 | 7269.05 | 86 | ||
4689 | Dương Thế Phương | 401.98 | 2 | |
4690 | nam | 100.05 | 1 | |
4691 | 769.64 | 3 | ||
4692 | 591.28 | 3 | ||
4693 | 813.37 | 3 | ||
4694 | 100.05 | 1 | ||
4695 | Trịnh Văn Sơn | 879.59 | 3 | |
4696 | 100.05 | 1 | ||
4697 | LÊ PHÚC | 0.00 | 0 | |
4697 | 0.00 | 0 | ||
4697 | 0.00 | 0 | ||
4700 | 100.05 | 1 |