Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
urbanize Đô thị hoá Bài tự nấu 300.00 11.3% 7
election Bài Cắm điện Tham lam 100.00 35.4% 17
vitrimaxlast Vị trí lớn nhất cuối cùng Mảng cơ bản 100.00 61.4% 34
giaima Giải mã LQĐ BĐ 100.00 51.2% 18
caythongdasac Cây thông đa sắc LQĐ BĐ 200.00 39.4% 3
arr10 Số lượng số âm, số dương Uncategorized 50.00 56.3% 38
pttsnt Phân tích thành thừa số nguyên tố (ptsnt) Cấu trúc lặp 100.00 79.3% 40
tbccs Trung bình cộng chữ số Cấu trúc lặp 100.00 89.1% 39
number2 Biến đổi số (Number) Cấu trúc lặp 100.00 74.5% 34
simpfrac Rút gọn phân số (Simpfrac) Cấu trúc lặp 100.00 62.5% 39
bcnn2 Tìm bội chung nhỏ nhất (BCNN) Cấu trúc lặp 100.00 64.8% 44
snt2 Số nguyên tố Cấu trúc lặp 100.00 45.3% 40
demsott Đếm số lượng số nguyên tố - Demsont Cấu trúc lặp 100.00 0.0% 0
sott2 Số thân thiện (số bạn bè) - Sott Cấu trúc lặp 100.00 26.1% 12
oantuti Oẳn tù tì Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 29.6% 44
minmax4num Min max 4 số Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 50.4% 62
chiaqua2 Chia quà Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 50.4% 53
bachuso Ba chữ số bài cơ bản 50.00 62.9% 38
so2chuso Số có hai chữ số bài cơ bản 100.00 95.1% 38
timsothun Tìm chữ số thứ n Bài toán tìm kiếm 100.00 100.0% 1
bts2 Trạm phát sóng LQĐ BĐ 100.00 16.8% 19
diabolical_fibo Fibo siêu cấp Uncategorized 100.00 25.0% 3
power_of_three Lũy thừa của 3 Uncategorized 100.00 13.2% 6
lucky_pair Cặp may mắn Uncategorized 100.00 23.8% 14
palindrome_my_goat_hard Tèo và xâu đối xứng (Bản không dễ) Uncategorized 100.00 12.3% 5
palindrome_my_goat_easy Tèo và xâu đối xứng (Bản dễ) Uncategorized 100.00 28.3% 11
deadline_skedaddling Chạy deadline Uncategorized 100.00 34.3% 16
giao_thua_vui_ve Giao thừa vui vẻ Uncategorized 100.00 28.3% 54
lixi [BONUS] Lì xì đầu năm Uncategorized 100.00 0.9% 9
nguyento Nguyên Tố LQĐ BĐ 100.00 35.2% 16
ucln3 Tìm ước chung lớn nhất (UCLN) Đệ quy cơ bản 100.00 79.5% 42
hoanvi4 Hoán vị (HOANVI) Contest 100.00 42.1% 8
cutstring Tách từ đầu/cuối trong xâu (cutstring) Kiểu xâu 100.00 79.6% 37
str05 Xóa ký tự trắng dư thừa (str05) Kiểu xâu 100.00 28.6% 2
kt Kiểm tra Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 50.0% 13
goidt Gọi điện thoại Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 42.9% 9
hdtiendien Hóa đơn tiền điện Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 44.6% 32
doigiay Đôi giày Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 58.1% 47
kiemtraso Kiểm tra số Cấu trúc rẽ nhánh 100.00 48.1% 51
daygiongnhau Dãy giống nhau Mảng cơ bản 100.00 40.7% 11
dem3 Đếm #3 Mảng cơ bản 100.00 47.4% 8
gift2 Tặng quà LQĐ BĐ 100.00 57.4% 37
permutat Hoán vị nguyên tố LQĐ BĐ 100.00 15.7% 26
triplets TRIPLETS bộ ba LQĐ BĐ 100.00 54.3% 18
snakes Những con rắn LQĐ BĐ 100.00 37.8% 13
voiwels Nguyên âm LQĐ BĐ 100.00 44.4% 8
combatib Số tương thích LQĐ BĐ 100.00 0.0% 0
sodp SOS DP LQĐ BĐ 100.00 78.4% 38
hviso Hoán vị số LQĐ BĐ 100.00 48.3% 12
store STORE LQĐ BĐ 100.00 7.9% 3