Problem list
Problem search
Hot problems
ID | Problem | Category | Points | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ongliemseason1 | Ông Liêm Chặt Tre | Xử lí số lớn | 300.00 | 10.9% | 2 | |
ticket | Vé Rạp Phim | Tin Học Trẻ | 400.00 | 6.8% | 10 | |
mgame | Trò chơi toán học | LQĐ BĐ | 200.00 | 10.4% | 19 | |
sumdg | SUMDG | LQĐ BĐ | 200.00 | 18.1% | 22 | |
tax | Thu Thuế | Contest | 100.00 | 12.7% | 4 | |
inspect | Thị Sát | Contest | 100.00 | 24.6% | 7 | |
quarantine | Cách Ly | Contest | 100.00 | 28.6% | 9 | |
chonso | Chọn số | LQĐ BĐ | 200.00 | 15.2% | 16 | |
seq2 | Khớp dữ liệu | LQĐ BĐ | 200.00 | 91.7% | 10 | |
maxdif2 | Hiệu lớn nhất | LQĐ BĐ | 200.00 | 26.9% | 20 | |
countprd | Đếm các thừa số nguyên tố | LQĐ BĐ | 200.00 | 19.8% | 35 | |
cnet | Truyền tin trên mạng | LQĐ BĐ | 200.00 | 0.0% | 0 | |
number | Giá trị lớn nhất | LQĐ BĐ | 200.00 | 0.0% | 0 | |
kinhdoanh | Kinh Doanh | LQĐ BĐ | 100.00 | 46.6% | 24 | |
dfsbrg2 | Xây cầu 2 | LQĐ BĐ | 200.00 | 32.6% | 14 | |
dfsstvlt | Tìm đường đi từ đỉnh S đến đỉnh T.. DFSSTVLT | LQĐ BĐ | 200.00 | 62.0% | 30 | |
bag2 | Cai tui 2 | LQĐ BĐ | 200.00 | 54.1% | 44 | |
erasingzeroes136 | Xóa các chữ số 0 | LQĐ BĐ | 200.00 | 50.0% | 30 | |
room16 | Căn phòng kỳ diệu | LQĐ BĐ | 200.00 | 6.6% | 11 | |
cmap | Tô màu bản đồ | Contest | 200.00 | 100.0% | 4 | |
rsgraph | rsgraph | Contest | 200.00 | 16.7% | 1 | |
color | Color | Contest | 200.00 | 0.0% | 0 | |
alptour | Hành trình du lịch | LQĐ BĐ | 200.00 | 72.2% | 10 | |
chinhphuong | Số chính phương | LQĐ BĐ | 200.00 | 61.8% | 61 | |
seq | Dãy số | LQĐ BĐ | 200.00 | 31.5% | 69 | |
water | Xếp hàng uống nước | LQĐ BĐ | 200.00 | 15.9% | 24 | |
swgp | DÃY CON CHUNG | LQĐ BĐ | 200.00 | 20.5% | 3 | |
palindstr125 | Chuỗi con đối xứng | LQĐ BĐ | 200.00 | 43.8% | 36 | |
substr124 | Chuỗi con | LQĐ BĐ | 200.00 | 44.0% | 41 | |
rouding | Làm tròn số | LQĐ BĐ | 200.00 | 42.5% | 46 | |
muarau114 | Mua rau rẻ nhất | LQĐ BĐ | 200.00 | 47.0% | 46 | |
uocxau121 | Ước chuỗi | LQĐ BĐ | 200.00 | 53.3% | 30 | |
sodoixung60 | Số đối xứng | LQĐ BĐ | 200.00 | 63.7% | 61 | |
minmul | MINMUL | DHBB | 200.00 | 10.3% | 7 | |
msarr | MSARR | DHBB | 200.00 | 36.4% | 16 | |
seqsqr | SEQSQR | DHBB | 200.00 | 31.3% | 25 | |
xeptrung | Xếp trứng | LQĐ BĐ | 200.00 | 22.8% | 61 | |
keyboard2 | Máy đánh chữ | DHBB | 200.00 | 47.4% | 9 | |
gcollect | Ăn khế trả vàng | DHBB | 200.00 | 0.0% | 0 | |
height | Chiều cao | DHBB | 200.00 | 35.7% | 15 | |
maxst | Cây khung "lớn nhất" | LQĐ BĐ | 150.00 | 52.9% | 21 | |
fgarden | Khu vườn kì diệu | LQĐ BĐ | 200.00 | 60.7% | 13 | |
split | Tách xâu | LQĐ BĐ | 200.00 | 27.6% | 21 | |
similarity | Độ tương đồng | LQĐ BĐ | 200.00 | 0.0% | 0 | |
b48 | Bài 48 | LQĐ BĐ | 100.00 | 75.7% | 43 | |
biendoiso | 115 Biến đổi số | LQĐ BĐ | 100.00 | 75.0% | 60 | |
tongcsbangnhau | 111 Các số có tổng chữ số bằng nhau | LQĐ BĐ | 100.00 | 51.4% | 53 | |
transport2 | Vận chuyển | Uncategorized | 100.00 | 29.3% | 16 | |
mab4 | MA_B4 | LQĐ BĐ | 100.00 | 51.2% | 16 | |
mab3 | MA_B3 | LQĐ BĐ | 100.00 | 50.9% | 23 |